Có 2 kết quả:

勾銷 gōu xiāo ㄍㄡ ㄒㄧㄠ勾销 gōu xiāo ㄍㄡ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to write off
(2) to cancel

Từ điển Trung-Anh

(1) to write off
(2) to cancel