Có 2 kết quả:
勾銷 gōu xiāo ㄍㄡ ㄒㄧㄠ • 勾销 gōu xiāo ㄍㄡ ㄒㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write off
(2) to cancel
(2) to cancel
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write off
(2) to cancel
(2) to cancel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0